chủng tộc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chủng tộc+ noun
- Race
- phân biệt chủng tộc
racial discrimination
- chủ nghĩa chủng tộc
racism
- phân biệt chủng tộc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chủng tộc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chủng tộc":
chủng tộc chứng thực
Lượt xem: 565